Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tactic
['tæktik]
|
danh từ
cách; chước; thủ đoạn; mưu kế; mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)
một phương kế tài tình
( tactics ) ( động từ theo sau ở số ít hoặc số nhiều) thuật bố trí hoặc di chuyển các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh; chiến thuật
phương thức được thực hiện để áp dụng cái gì; sách lược
dùng sách lược bất ngờ
sách lược này khó có thể giúp ích cho anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tactic
|
tactic
tactic (n)
method, approach, course, ploy, policy, scheme, way, line, tack, device, trick, maneuver