Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tact
[tækt]
|
danh từ
sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến
rất thiệp, rất khéo xử
không khéo léo, sống sượng
Chuyên ngành Anh - Việt
tact
[tækt]
|
Kỹ thuật
tắc, nhịp
Toán học
tắc, nhịp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tact
|
tact
tact (n)
diplomacy, discretion, sensitivity, delicacy, thoughtfulness, consideration, perception, insight, discernment, skill, dexterity, subtlety, judgment, care, politeness
antonym: tactlessness