Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tỉnh
[tỉnh]
|
province
provincial
To tour the provinces; to do a provincial tour
Từ điển Việt - Việt
tỉnh
|
danh từ
đơn vị hành chính, gồm nhiều huyện, thị xã và thị trấn
tỉnh Hưng Yên
tỉnh lỵ, nói tắt
lên tỉnh học
tính từ
không say, không mê hoặc không ngủ
rửa mặt cho tỉnh;
nào hay đã tỉnh còn ngờ rằng mê (Bích Câu Kỳ Ngộ)
đã thức
tỉnh ra mới biết là mình chiêm bao (Truyện Kiều)