Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sẵn
[sẵn]
|
beforehand; in advance
Try to prepare everything in advance !
ready; at hand
Từ điển Việt - Việt
sẵn
|
tính từ
đã được chuẩn bị để có thể sử dụng được ngay
cơm canh dọn sẵn; quần áo may sẵn
nhiều, cần bao nhiêu cũng có ngay
trong tay đã sẵn đồng tiền, dầu lòng đổi trắng thay đen khó gì (Truyện Kiều)
kết từ
nhân tiện
(...) sẵn cây roi trong tay, ông Cai lệ quất luôn cho nó mấy cái (Ngô Tất Tố)