Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sworn
[swɔ:n]
|
nội động từ & ngoại động từ
như swear
tính từ
bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật
một tuyên bố trịnh trọng
cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét bỏ
những người bạn chí cốt
những kẻ thù không đội trời chung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sworn
|
sworn
sworn (adj)
avowed (formal), confirmed, affirmed