Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swivel
['swivl]
|
danh từ
(kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia) (nhất là trong từ ghép)
ghế quay
ngoại động từ
làm cho xoay, làm cho quay
nội động từ
xoay, quay (ghế..)
Chuyên ngành Anh - Việt
swivel
['swivl]
|
Hoá học
mũ phun, đầu quay, khớp quay, trục quay; sự nối khớp
Kỹ thuật
khớp khuyên, mắt xích; khớp bản lề; móc lò xo, bàn trượt quay, đài dao quay; quay, xoay; xoay được
Xây dựng, Kiến trúc
khớp khuyên, mắt xích; khớp bản lề; móc lò xo, bàn trượt quay, đài dao quay; quay, xoay; xoay được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swivel
|
swivel
swivel (v)
spin, rotate, revolve, pivot, turn around, twist, twirl, wheel