Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sustained
[səs'teind]
|
tính từ
được duy trì liên tục
những cố gắng duy trì liên tục
Chuyên ngành Anh - Việt
sustained
[səs'teind]
|
Kỹ thuật
(được) duy trì
Toán học
(được) duy trì
Vật lý
(được) duy trì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sustained
|
sustained
sustained (adj)
continued, constant, continual, continuous, nonstop, unrelenting, unremitting, persistent, unceasing, prolonged, chronic, lasting, perpetual, unbroken, uninterrupted, endless, never-ending
antonym: temporary