Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sunshine
['sʌn∫ain]
|
danh từ
ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng
trong ánh nắng
(thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi, sự hớn hở
(thông tục) niềm vui
( định ngữ) nắng
máy ghi thời gian nắng
mái che nắng (ở ô tô)