Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
suffrage
['sʌfridʒ]
|
danh từ
sự bỏ phiếu; quyền đi bầu
sự đầu phiếu phổ thông (tức là quyền đi bầu của tất cả những người đến tuổi)
phụ nữ đã phải đấu tranh giành quyền bầu cử của họ
kinh cầu thánh