Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subsistence
[səb'sistəns]
|
danh từ
sinh kế; sự sống; sự tồn tại
chỉ sống bằng bánh mì và nước lã
cây trồng thu hoạch để người trồng ăn
tiền lương chỉ vừa đủ sống
tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)
Chuyên ngành Anh - Việt
subsistence
[səb'sistəns]
|
Kỹ thuật
tiền đền bù di dân
Xây dựng, Kiến trúc
tiền đền bù di dân