Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
studied
['stʌdid]
|
tính từ
được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng
cẩn trọng, có suy nghĩ
với sự lễ phép cẩn trọng
cố tình, cố ý, có chủ tâm
lời lăng mạ cố tình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
studied
|
studied
studied (adj)
deliberate, intentional, calculated, considered, premeditated, planned, willful
antonym: spontaneous