Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strew
[stru:]
|
ngoại động từ strewed ; strewed , strewn
rải, rắc, vãi
rải cát lên sàn nhà
trải
trải giấy lên bàn
Chuyên ngành Anh - Việt
strew
[stru:]
|
Kỹ thuật
rải rắc
Sinh học
rải rắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strew
|
strew
strew (v)
  • scatter, throw, disperse, distribute, spread, cast
    antonym: gather
  • litter, cover, fill, sprinkle, dot, clutter, pepper