Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strained
[streind]
|
tính từ
căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái
quan hệ căng thẳng
gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên
nụ cười gượng
sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
quá mệt mỏi và lo âu
(kỹ thuật) bị cong, bị méo
Chuyên ngành Anh - Việt
strained
[streind]
|
Kỹ thuật
(bị) biến dạng
Toán học
(bị) biến dạng
Vật lý
(bị) biến dạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strained
|
strained
strained (adj)
  • stressed, tense, worried, nervous, anxious, edgy, overwrought, nervy (UK, informal)
    antonym: calm
  • tense, forced, artificial, awkward, labored, false, unnatural
    antonym: natural