Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stoneware
['stoun,weə]
|
danh từ
đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá
bình bằng đồ gốm đá
Chuyên ngành Anh - Việt
stoneware
['stoun,weə]
|
Kỹ thuật
đồ gốm, đồ sành sứ
Xây dựng, Kiến trúc
đồ gốm, đồ sành sứ
Từ điển Anh - Anh
stoneware
|

stoneware

stoneware (stōnʹwâr) noun

A heavy, nonporous, nontranslucent pottery, such as jasper ware, that is fired at a high temperature.