Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stemming
['stemiη]
|
danh từ
sự nhồi đầy; nhét đầy
sự nhét đầy cát
sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
sự nút lỗ mìn bằng đất sét
vật liệu nhét lỗ mìn
Chuyên ngành Anh - Việt
stemming
['stemiη]
|
Hoá học
sự nút lỗ mìn, sự ngăn lại, sự đắp đập, sự đắp đê
Kỹ thuật
sự nút lỗ mìn, sự ngăn lại, sự đắp đập, sự đắp đê