Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
starter
['stɑ:tə]
|
danh từ
người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
(thông tục) món khai vị (như) appetizer
(kỹ thuật) nhân viên điều độ
(kỹ thuật) bộ khởi động (động cơ xe hơi); xtác-te (bộ phận để mồi đèn huỳnh quang)
(thông tục) trước hết; bắt đầu là
đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)
Chuyên ngành Anh - Việt
starter
['stɑ:tə]
|
Hoá học
bộ khởi động
Kỹ thuật
thiết bị khởi động; biến trở khởi động
Sinh học
men
Tin học
bộ khởi động
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị khởi động; biến trở khởi động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
starter
|
starter
starter (n)
hors d'oeuvre, first course, appetizer, meze, tapas, antipasto