Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appetizer
['æpitaizə]
|
Cách viết khác : appetiser ['æpitaizə]
danh từ
rượu khai vị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị
cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng
Chuyên ngành Anh - Việt
appetizer
['æpitaizə]
|
Hoá học
rượu khai vị; món ăn khai vị
Kỹ thuật
rượu khai vị; món ăn khai vị
Sinh học
rượu khai vị; món ăn khai vị
Từ điển Anh - Anh
appetizer
|

appetizer

appetizer (ăpʹĭ-tīzər) noun

A food or drink served usually before a meal to stimulate the appetite.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appetizer
|
appetizer
appetizer (n)
sample, introduction, sneak preview, taste, foretaste, example, taster