Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stake
[steik]
|
danh từ
cọc
( the stake ) (sử học) cọc trói người để thiêu sống
bị kết án thiêu sống
đe nhỏ (của thợ thiếc)
tiền đặt cược (vào biến cố)
( số nhiều) cuộc đua có đánh cược; tiền đánh cược; tiền thưởng, tiền được cược (trong cuộc đua ngựa..)
đánh cược to
nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)
thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
có quyền lợi nông thôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
ngoại động từ
đóng cọc; đỡ bằng cọc
( + off , out ) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
buộc vào cọc
( (thường) + on ) đặt cược, cá cược
đánh cược to vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn; giúp đỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stakes
|
stakes
stakes (n)
  • risk, risk factor, danger, element of danger
  • reward, prize, recompense, incentive, winnings