Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squall
[skwɔ:l]
|
danh từ
cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi)
gió thổi từng cơn
cơn gió mạnh mang theo mây đen
cơn gió mạnh không mang theo mây đen
tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất là trẻ con); sự kêu la
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
đề phòng nguy hiểm
nội động từ
có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
khóc ầm ĩ, la lớn, kêu thất thanh
đứa bé hay khóc nhè
Chuyên ngành Anh - Việt
squall
[skwɔ:l]
|
Hoá học
gió mạnh
Kỹ thuật
cơn gió giật
Xây dựng, Kiến trúc
cơn gió giật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
squall
|
squall
squall (n)
storm, windstorm, gust of wind, gust, tempest (literary), shower