Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squadron
['skwɔdrən]
|
danh từ
(hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến
sư đoàn kỵ binh, đội kỵ binh; trung đoàn xe bọc sắt
(hàng không) liên đội, phi đội, đội máy bay ( 10 - 18 máy bay)
đội máy bay ném bom
đội, đội ngũ
ngoại động từ
họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
squadron
|
squadron
squadron (n)
regiment, troop, team, squad, company, group, unit