Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sprat
[spræt]
|
danh từ
cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích)
(đùa cợt) đứa trẻ gầy
(tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
nội động từ
câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
Chuyên ngành Anh - Việt
sprat
[spræt]
|
Kỹ thuật
cá trích cơm
Sinh học
cá trích cơm