Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spiral
['spaiərəl]
|
tính từ
xoắn ốc, có dạng xoắn
lò xo xoắn ốc
danh từ
đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc
đồ vật có hình xoắn ốc
(hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc
sự lạm phát theo đường xoắn ốc
nội động từ
di chuyển theo đường xoắn ốc; xoắn theo hình trôn ốc
tăng liên tục, giảm liên tục
giá cả vẫn tăng vùn vụt
Chuyên ngành Anh - Việt
spiral
['spaiərəl]
|
Hoá học
đường xoắn ốc
Kỹ thuật
đường xoắn ốc; buồng xoắn tuabin (trạm thuỷ điện)
Toán học
đường xoắn ốc
Vật lý
đường xoắn ốc
Xây dựng, Kiến trúc
đường xoắn ốc; buồng xoắn tuabin (trạm thuỷ điện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spiral
|
spiral
spiral (n)
  • helix, coil, corkscrew, spring, ringlet
  • twist, coil, kink, curl, bend, curve, turn
  • whorl, coil, curl, twist, swirl, vortex
  • spiral (v)
  • escalate, increase, get worse, run away, rise, mushroom, climb, shoot up, rocket
    antonym: plummet
  • fly, rise, ascend, descend, soar, eddy, swirl, curl, twist