Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spender
['spendə]
|
danh từ
người chi tiêu, người tiêu tiền
một người chi tiêu hà tiện
một người ăn tiêu hoang phí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spender
|
spender
spender (n)
payer, financier, customer, client, paymaster, bursar
antonym: supplier