Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spasm
['spæzəm]
|
danh từ
(y học) sự co thắt
cơn (đau, giận..)
một cơn ho
sự bùng ra (của hoạt động, cảm xúc..)
một sự bộc phát nghị lực
Chuyên ngành Anh - Việt
spasm
['spæzəm]
|
Kỹ thuật
co cứng
Sinh học
co thắt
Từ điển Anh - Anh
spasm
|

spasm

spasm (spăzʹəm) noun

1. A sudden, involuntary contraction of a muscle or group of muscles.

2. A sudden burst of energy, activity, or emotion.

 

[Middle English spasme, from Old French, from Latin spasmus, from Greek spasmos, from span, to pull.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spasm
|
spasm
spasm (n)
shudder, tremor, contraction, seizure, ripple, paroxysm, twinge