Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sparse
[spɑ:s]
|
tính từ
thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
tóc lơ thơ
một dân cư thưa thớt
Chuyên ngành Anh - Việt
sparse
[spɑ:s]
|
Kỹ thuật
thưa, hiếm
Toán học
thưa, hiếm
Vật lý
thưa, hiếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sparse
|
sparse
sparse (adj)
thin, scant, scarce, spare, light, bare, meager, scrubby
antonym: dense