Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sophisticated
[sə'fistikeitid]
|
tính từ
tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu
những dụng cụ tinh vi
những vũ khí hiện đại tinh vi
thạo đời; sành điệu
giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sophisticated
|
sophisticated
sophisticated (adj)
  • urbane, classy (informal), cultured, erudite, chic, refined, stylish
    antonym: gauche
  • complex, high-level, high-tech, erudite, state-of-the-art, clever, cutting-edge, advanced, leading-edge, modern
    antonym: crude