Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soothing
['su:ðiη]
|
tính từ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
nhạc êm dịu
giọng nói dịu dàng
nước bôi làm dễ chịu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soothing
|
soothing
soothing (adj)
calming, comforting, restful, gentle, peaceful, relaxing
antonym: irritating