Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solder
['sɔldə]
|
danh từ
hợp kim (để) hàn, chất hàn
chất hàn cứng
chất hàn mềm
sự hàn
(nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
ngoại động từ
hàn
(nghĩa bóng) hàn gắn
Chuyên ngành Anh - Việt
solder
['sɔldə]
|
Hoá học
chất hàn
Kỹ thuật
chất hàn vảy; hàn vảy, hàn thiếc
Toán học
chất hàn; hàn
Vật lý
chất hàn; hàn
Xây dựng, Kiến trúc
thuốc hàn mềm, thuốc hàn vẩy; vảy hàn
Từ điển Anh - Anh
solder
|

solder

solder (sŏdʹər) noun

1. Any of various fusible alloys, usually tin and lead, used to join metallic parts.

2. Something that joins or cements.

verb

soldered, soldering, solders

 

verb, transitive

To serve as a bond between; join.

verb, intransitive

1. To unite or repair things with solder.

2. To be joined by or as if by solder.

 

[Middle English soudur, from Old French soudure, soldure, from souder, soulder, to solder, from Latin solidāre, to make solid, from solidus, solid. See solid.]

solʹderer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solder
|
solder
solder (v)
weld, fuse, join, bond, connect, repair