Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sociable
['sou∫əbl]
|
tính từ
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
thích giao du, thích kết bạn
tôi đang không muốn tiếp xúc với ai
thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
danh từ
xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sociable
|
sociable
sociable (adj)
  • gregarious, companionable, convivial, good company, hospitable
    antonym: retiring
  • friendly, outgoing, amiable, warm, affable, genial, cordial, jovial
    antonym: unsociable