Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
snook
[snu:k]
|
danh từ
( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh
vẫy mũi chế giễu
xì! (tỏ ý khinh bỉ)
vẫy mũi, tỏ ý khinh