Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slab
[slæb]
|
danh từ
phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..)
thanh sôcôla
ngoại động từ
bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
lát bằng tấm, lát bằng phiến
Chuyên ngành Anh - Việt
slab
[slæb]
|
Hoá học
tấm, bản, phôi dẹt
Kỹ thuật
vỉa, tầng; bản, tấm; bệ máy; tấm ép; đường viên; các nửa quả bị dính khi sấy; bàn phân phối kẹo; bàn phân phối khối bột nhào
Sinh học
ván bìa
Toán học
tấm, bản
Vật lý
tấm, bản
Xây dựng, Kiến trúc
tám, bản miếng, phiến, tấm mỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slab
|
slab
slab (n)
lump, chunk, block, hunk, piece, portion, wedge