Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
singly
['siηgli]
|
phó từ
từng người một; từng cái một
ông dạy sinh viên từng người một hay từng nhóm?
Chuyên ngành Anh - Việt
singly
['siηgli]
|
Kỹ thuật
đơn, một lần
Toán học
đơn, một lần
Vật lý
đơn, một lần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
singly
|
singly
singly (adv)
individually, alone, one by one, one at a time, piecemeal, separately
antonym: together