Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shun
[∫ʌn]
|
ngoại động từ
tránh, xa lánh, lảng xa
tránh sự cám dỗ
thán từ
(thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shun
|
shun
shun (v)
avoid, turn away from, spurn, reject, eschew, ignore, shirk, recoil from, balk at, shrink from
antonym: court