Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
showery
['∫auəri]
|
tính từ
thường xuyên có mưa rào (thời tiết)
một ngày mưa rào
Chuyên ngành Anh - Việt
showery
['∫auəri]
|
Kỹ thuật
(thuộc) mưa rào, như mưa rào
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) mưa rào, như mưa rào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
showery
|
showery
showery (adj)
rainy, wet, changeable, damp, spitting, drizzly
antonym: dry