Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shouting
['∫autiη]
|
danh từ
tiếng hò hét; tiếng reo hò
(từ lóng) sự khao, sự thết
mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô