Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shortly
['∫ɔ:tli]
|
phó từ
trong thời gian ngắn; không lâu; sớm
ngay sau đó
ngay trước buổi trưa
anh sẽ đến với em ngay
một cách vắn tắt; ngắn gọn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shortly
|
shortly
shortly (adv)
  • soon, before long, in a while, in a minute, in a moment, in a bit, presently (US, formal or literary), just, right away
    antonym: later
  • curtly, brusquely, abruptly, tersely, sharply, gruffly, rudely, discourteously, briskly
    antonym: pleasantly