Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shod
[∫ɔd]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoe
tính từ
đi giày có kiểu (chất lượng) như thế nào đó (về người)
đi giày da