Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shirty
['∫ə:ti]
|
tính từ
(thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận
đừng nóng tính với tôi!