Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sharpen
['∫ɑ:pən]
|
ngoại động từ
mài, vót cho nhọn, làm cho sắc, làm cho nhọn, làm cho nhạy
vót bút chì, chuốt viết chì
(nghĩa bóng) mài sắc, làm cho nhạy bén
mài sắc tinh thần cảnh giác
mài sắc óc phán đoán
làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm
thêm mâu thuẫn
nội động từ
trở nên sắc, trở nên nhọn, trở nên nhạy
(âm nhạc) đánh dấu thăng
Chuyên ngành Anh - Việt
sharpen
['∫ɑ:pən]
|
Kỹ thuật
làm nhọn
Xây dựng, Kiến trúc
mài sắc, mài sa (dụng cụ cắt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sharpen
|
sharpen
sharpen (v)
  • hone, whet, grind, file
    antonym: blunt
  • improve, hone, perfect, brush up, refine, polish
    antonym: worsen