Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shanty
['∫ænti]
|
danh từ
chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn
hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey , chanty , sea-shanty