Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chanty
['∫ɑ:nti]
|
danh từ (như) chantey
Từ điển Anh - Anh
chanty
|

chanty

chanty (shănʹtē, chănʹ-) noun

Music.

Variant of chantey.