Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shank
[∫æηk]
|
danh từ
( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân
chân chim; ống chân tất dài
thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lúc sầm tối
lúc thú vị nhất trong buổi tối
(thông tục) (đùa cợt) đi bộ (không đi bằng ô tô..)
cuốc bộ
nội động từ
tra cán, tra chuôi
rụng (hoa, lá)
Chuyên ngành Anh - Việt
shank
[∫æηk]
|
Kỹ thuật
chân cẳng; xương ống chân; cuống hoa; chuôi dao
Sinh học
chân cẳng; xương ống chân; cuống hoa; chuôi dao
Xây dựng, Kiến trúc
thanh, thân, chuôi, cái; gầu đúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shank
|
shank
shank (n)
stem, shaft, trunk, rod, bar, pole