Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
severance
['sevərəns]
|
danh từ
sự cắt rời, sự bị cắt rời; sự gián đoạn
sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
sự cắt đứt ràng buộc gia đình