Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
semester
[si'mestə]
|
danh từ
học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học Mỹ)
học kỳ mùa hè