Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
self-assured
[,self ə'∫ɔ:d]
|
tính từ
tin tưởng (như) assured
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
self-assured
|
self-assured
self-assured (adj)
confident, self-confident, poised, assured, self-possessed, sure of yourself, well-balanced
antonym: timid