Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assured
[ə'∫uəd]
|
tính từ
tin chắc, cầm chắc, yên trí
anh có thể tin chắc (yên trí) là...
chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
sự thành công chắc chắn
tự tin ( (cũng) self-assured )
được bảo hiểm
những rủi ro được bảo hiểm, rủi ro khả bảo
danh từ
người được bảo hiểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assured
|
assured
assured (adj)
  • certain, guaranteed, sure, confident, solid
    antonym: uncertain
  • confident, self-confident, self-assured, self-possessed, poised, cool
    antonym: diffident