Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seeing
['si:iη]
|
liên từ
xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that , seeing as
bởi vì thời tiết xấu, chúng mình sẽ ở nhà
danh từ
việc nhà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seeing
|
seeing
seeing (adj)
sighted, partially sighted, nearsighted, farsighted, keen-sighted, eagle-eyed, long-sighted, short-sighted
antonym: blind
seeing (conj)
considering, bearing in mind, as, since, in view of