Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sculpture
['skʌlpt∫ə]
|
Cách viết khác : sculp [skʌlp]
danh từ
nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng
tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc
(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
nội động từ
điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc (như) sculpt
là nhà điêu khắc
(sinh vật học) có nét chạm (vỏ sò...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sculptures
|
sculptures
sculptures (n)
statuary, statues, figures, monuments, busts, effigies, statuettes, figurines, heads, bronzes