Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sculpt
['skʌlpt]
|
nội động từ
(thông tục) điêu khắc (như) sculpture
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sculpt
|
sculpt
sculpt (v)
carve, shape, mold, fashion, chisel, form