Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scream
[skri:m]
|
danh từ
tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh
tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..)
tiếng gào rú; tiếng rít lên (của động cơ)
tiếng cười phá lên (như) screams of laughter
(thông tục) chuyện tức cười; người làm tức cười
nội động từ
gào thét, hét lên, kêu thất thanh (vì sợ hãi, đau đớn..)
kêu thét lên, kêu inh ỏi, rít lên, gây tiếng kêu xé tai (gió, còi tàu...)
( + past , through , round ) gào rú; rít lên (do sự chuyển động nhanh của động cơ)
cười phá lên (như) to scream with laughter
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scream
|
scream
scream (n)
shriek, yell, cry, yelp, shout, screech, squeal, squawk
antonym: whisper
scream (v)
shout, shriek, yell, cry, screech, bawl, squawk, squeal
antonym: whisper